--

cặp nhiệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp nhiệt

+  

  • To take temperature (of a patient)
  • Clinical thermometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp nhiệt"
Lượt xem: 512